Có 2 kết quả:
背带 bēi dài ㄅㄟ ㄉㄞˋ • 背帶 bēi dài ㄅㄟ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) braces
(2) suspenders
(3) sling (for a rifle)
(4) straps (for a knapsack)
(2) suspenders
(3) sling (for a rifle)
(4) straps (for a knapsack)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) braces
(2) suspenders
(3) sling (for a rifle)
(4) straps (for a knapsack)
(2) suspenders
(3) sling (for a rifle)
(4) straps (for a knapsack)
Bình luận 0